Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 4/18/2024 8:51:19 AM
AUD | 15,802.74 | 15,962.37 | 16,474.59 |
CAD | 17,830.93 | 18,011.04 | 18,589.00 |
CHF | 27,037.08 | 27,310.18 | 28,186.55 |
CNY | 3,419.83 | 3,454.37 | 3,565.76 |
EUR | 26,168.83 | 26,433.16 | 27,603.92 |
GBP | 30,667.37 | 30,977.14 | 31,971.18 |
HKD | 3,144.63 | 3,176.39 | 3,278.32 |
SGD | 18,067.70 | 18,250.20 | 18,835.84 |
USD | 25,100.00 | 25,130.00 | 25,440.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 03:12:25 PM 17/04/2024
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 82.100 | 84.100 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 74.700 | 76.600 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 74.700 | 76.700 |
Vàng nữ trang 99,99% | 74.600 | 75.900 |
Vàng nữ trang 99% | 73.149 | 75.149 |
Vàng nữ trang 75% | 54.581 | 57.081 |
Vàng nữ trang 58,3% | 41.904 | 44.404 |
Vàng nữ trang 41,7% | 29.303 | 31.803 |