Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 3/4/2021 1:45:32 AM
AUD | 17,583.48 | 17,761.09 | 18,317.94 |
CAD | 17,784.56 | 17,964.20 | 18,527.42 |
CHF | 24,541.49 | 24,789.38 | 25,566.58 |
CNY | 3,487.40 | 3,522.62 | 3,633.61 |
EUR | 26,997.34 | 27,270.04 | 28,407.77 |
GBP | 31,330.61 | 31,647.08 | 32,639.28 |
HKD | 2,894.51 | 2,923.75 | 3,015.41 |
SGD | 16,890.85 | 17,061.46 | 17,596.38 |
USD | 22,910.00 | 22,940.00 | 23,120.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 04:49:12 PM 03/03/2021
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L | 55.600 | 56.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53.200 | 53.750 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 53.200 | 53.850 |
Vàng nữ trang 99,99% | 52.850 | 53.550 |
Vàng nữ trang 99% | 52.020 | 53.020 |
Vàng nữ trang 75% | 38.317 | 40.317 |
Vàng nữ trang 58,3% | 29.373 | 31.373 |
Vàng nữ trang 41,7% | 20.483 | 22.483 |