Thứ Sáu 19/04/2024
Mới cập nhật

Chương trình Phát thanh tối 17/4/2024
Cập nhật: 11:16 18/04/2024

Chương trình Phát thanh sáng 18/4/2024
Cập nhật: 11:22 18/04/2024

Chương trình Phát thanh trưa 17/4/2024
Cập nhật: 14:52 17/04/2024

Chương trình Phát thanh tối 16/4/2024
Cập nhật: 08:39 17/04/2024
qc


VIDEO NỔI BẬT

Xem thêm

Trailer Cuộc thi Tiếng hát Quảng Bình lần thứ nhất năm 2024

GIỚI THIỆU PHIM

Previous
  • Giới thiệu phim

  • Truy hồi công lý

Next

LỊCH TRUYỀN HÌNH  

Chương trình truyền hình 19/04/2024

Lịch đang được cập nhật

VIDEO CLIP

Previous
  • Trailer Cuộc thi Tiếng hát Quảng Bình lần thứ nhất năm 2024

  • Trailer Sức khỏe là vàng - số 9

  • Trailer Lễ khai mạc Hội khỏe Phù Đổng tỉnh Quảng Bình lần thứ XVI năm 2024

  • Trailer Sức khỏe là vàng - số 8

  • Trailer Lấy ý kiến bình chọn biểu trưng (logo) tỉnh Quảng Bình - đợt 2

  • Trailer giới thiệu các sự kiện kỷ niệm 93 năm ngày thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh

  • Trailer: Hào khí Quảng Bình 420 năm (1604 - 2024)

  • Nhộn nhịp nghề làm hương những ngày cận Tết

  • QUẢNG BÌNH - ẤN TƯỢNG NĂM 2023

  • Trailer Đại nhạc hội âm nhạc EDM và chương trình Countdown

  • Trailer Sức khỏe là vàng - số 5

  • Trailer Sức khỏe là vàng - số 4

  • Đặc sắc văn hóa đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Quảng Bình

  • Bình chọn biểu trưng tỉnh Quảng Bình

  • Trailer Cuộc thi trực tuyến "Tìm hiểu Luật Biên phòng Việt Nam"

  • Đại Giang mạn ký

  • Trailer Giờ Trái đất năm 2024

  • Trailer Chương trình Qua miền Di sản năm 2024

  • Trailer Sức khỏe là vàng: Chẩn đoán hình ảnh - Hỗ trợ chẩn đoán chính xác các bệnh lý

  • Trailer Chương trình Khát vọng cống hiến - Lẽ sống thanh niên

Next


Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 4/19/2024 9:09:32 AM
MuaCKBán
AUD 15,848.44 16,008.5316,523.99
CAD 18,002.36 18,184.2018,769.72
CHF 27,268.74 27,544.1828,431.08
CNY 3,443.73 3,478.523,591.07
DKK - 3,558.913,695.62
EUR 26,352.90 26,619.0927,801.05
GBP 30,791.76 31,102.7832,104.27
HKD 3,166.76 3,198.753,301.74
INR - 303.56315.74
JPY 159.84 161.45169.19
KRW 15.86 17.6219.22
KWD - 82,319.9585,620.80
MYR - 5,260.815,376.16
NOK - 2,253.012,348.94
RUB - 258.21285.88
SAR - 6,765.817,037.11
SEK - 2,265.272,361.72
SGD 18,183.16 18,366.8318,958.22
THB 610.27 678.08704.12
USD 25,103.00 25,133.0025,473.00
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 09:00:06 AM 19/04/2024
LoạiMuaBán
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 81.800 83.800
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 75.000 76.900
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 75.000 77.000
Vàng nữ trang 99,99% 74.900 76.200
Vàng nữ trang 99% 73.446 75.446
Vàng nữ trang 75% 54.806 57.306
Vàng nữ trang 58,3% 42.079 44.579
Vàng nữ trang 41,7% 29.429 31.929
qc qc