Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 4/23/2024 7:38:46 AM
AUD | 15,953.76 | 16,114.91 | 16,631.85 |
CAD | 18,051.61 | 18,233.95 | 18,818.87 |
CHF | 27,225.09 | 27,500.09 | 28,382.25 |
CNY | 3,441.38 | 3,476.14 | 3,588.19 |
EUR | 26,411.95 | 26,678.73 | 27,860.08 |
GBP | 30,670.58 | 30,980.38 | 31,974.18 |
HKD | 3,165.35 | 3,197.33 | 3,299.89 |
SGD | 18,210.72 | 18,394.66 | 18,984.73 |
USD | 25,145.00 | 25,175.00 | 25,485.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 01:50:30 PM 22/04/2024
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 81.000 | 83.500 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 74.000 | 75.900 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 74.000 | 76.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 73.800 | 75.100 |
Vàng nữ trang 99% | 72.356 | 74.356 |
Vàng nữ trang 75% | 53.981 | 56.481 |
Vàng nữ trang 58,3% | 41.438 | 43.938 |
Vàng nữ trang 41,7% | 28.970 | 31.470 |