Đài phát thanh truyền hình Quảng Bình
Thứ Ba 23/04/2024
qc


VIDEO NỔI BẬT

Xem thêm

Trailer Chương trình nghệ thuật "Về miền sơn cước"

GIỚI THIỆU PHIM

Previous
  • Giới thiệu phim

  • Truy hồi công lý

Next

LỊCH TRUYỀN HÌNH  

Chương trình truyền hình 23/04/2024

Lịch đang được cập nhật

VIDEO CLIP

Previous
  • Trailer Chương trình nghệ thuật "Về miền sơn cước"

  • Trailer Cuộc thi Tiếng hát Quảng Bình lần thứ nhất năm 2024

  • Trailer Sức khỏe là vàng - số 9

  • Trailer Lễ khai mạc Hội khỏe Phù Đổng tỉnh Quảng Bình lần thứ XVI năm 2024

  • Trailer Sức khỏe là vàng - số 8

  • Trailer Lấy ý kiến bình chọn biểu trưng (logo) tỉnh Quảng Bình - đợt 2

  • Trailer giới thiệu các sự kiện kỷ niệm 93 năm ngày thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh

  • Trailer: Hào khí Quảng Bình 420 năm (1604 - 2024)

  • Nhộn nhịp nghề làm hương những ngày cận Tết

  • QUẢNG BÌNH - ẤN TƯỢNG NĂM 2023

  • Trailer Đại nhạc hội âm nhạc EDM và chương trình Countdown

  • Trailer Sức khỏe là vàng - số 5

  • Trailer Sức khỏe là vàng - số 4

  • Đặc sắc văn hóa đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Quảng Bình

  • Bình chọn biểu trưng tỉnh Quảng Bình

  • Trailer Cuộc thi trực tuyến "Tìm hiểu Luật Biên phòng Việt Nam"

  • Đại Giang mạn ký

  • Trailer Giờ Trái đất năm 2024

  • Trailer Chương trình Qua miền Di sản năm 2024

  • Trailer Sức khỏe là vàng: Chẩn đoán hình ảnh - Hỗ trợ chẩn đoán chính xác các bệnh lý

  • Trailer Chương trình Khát vọng cống hiến - Lẽ sống thanh niên

Next


Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 4/23/2024 7:38:46 AM
MuaCKBán
AUD 15,953.76 16,114.9116,631.85
CAD 18,051.61 18,233.9518,818.87
CHF 27,225.09 27,500.0928,382.25
CNY 3,441.38 3,476.143,588.19
DKK - 3,567.273,703.86
EUR 26,411.95 26,678.7327,860.08
GBP 30,670.58 30,980.3831,974.18
HKD 3,165.35 3,197.333,299.89
INR - 304.34316.51
JPY 159.56 161.17168.87
KRW 15.92 17.6919.30
KWD - 82,341.0085,632.65
MYR - 5,265.345,380.16
NOK - 2,263.912,360.02
RUB - 260.26288.11
SAR - 6,764.417,034.83
SEK - 2,284.602,381.59
SGD 18,210.72 18,394.6618,984.73
THB 608.54 676.16702.05
USD 25,145.00 25,175.0025,485.00
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 01:50:30 PM 22/04/2024
LoạiMuaBán
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 81.000 83.500
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 74.000 75.900
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 74.000 76.000
Vàng nữ trang 99,99% 73.800 75.100
Vàng nữ trang 99% 72.356 74.356
Vàng nữ trang 75% 53.981 56.481
Vàng nữ trang 58,3% 41.438 43.938
Vàng nữ trang 41,7% 28.970 31.470
qc qc