Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 4/24/2024 8:31:06 AM
AUD | 16,098.90 | 16,261.52 | 16,783.15 |
CAD | 18,159.20 | 18,342.62 | 18,931.01 |
CHF | 27,214.88 | 27,489.78 | 28,371.59 |
CNY | 3,440.60 | 3,475.35 | 3,587.37 |
EUR | 26,548.81 | 26,816.98 | 28,004.42 |
GBP | 30,881.03 | 31,192.96 | 32,193.56 |
HKD | 3,165.67 | 3,197.64 | 3,300.22 |
SGD | 18,233.95 | 18,418.13 | 19,008.95 |
USD | 25,147.00 | 25,177.00 | 25,487.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 08:29:40 AM 24/04/2024
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 81.800 | 83.800 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 73.000 | 74.800 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 73.000 | 74.900 |
Vàng nữ trang 99,99% | 72.700 | 74.000 |
Vàng nữ trang 99% | 71.267 | 73.267 |
Vàng nữ trang 75% | 53.156 | 55.656 |
Vàng nữ trang 58,3% | 40.796 | 43.296 |
Vàng nữ trang 41,7% | 28.511 | 31.011 |