Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 12/7/2023 3:13:55 AM
AUD | 15,552.04 | 15,709.14 | 16,214.29 |
CAD | 17,422.70 | 17,598.69 | 18,164.61 |
CHF | 27,001.41 | 27,274.15 | 28,151.20 |
CNY | 3,320.09 | 3,353.63 | 3,461.99 |
EUR | 25,474.81 | 25,732.13 | 26,873.60 |
GBP | 29,775.38 | 30,076.14 | 31,043.30 |
HKD | 3,028.36 | 3,058.95 | 3,157.31 |
SGD | 17,633.16 | 17,811.27 | 18,384.03 |
USD | 24,065.00 | 24,095.00 | 24,435.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 03:36:40 PM 06/12/2023
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 73.000 | 74.200 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 60.900 | 61.950 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 60.900 | 62.050 |
Vàng nữ trang 99,99% | 60.800 | 61.650 |
Vàng nữ trang 99% | 59.740 | 61.040 |
Vàng nữ trang 75% | 44.392 | 46.392 |
Vàng nữ trang 58,3% | 34.096 | 36.096 |
Vàng nữ trang 41,7% | 23.861 | 25.861 |