Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 9/30/2023 3:05:44 AM
AUD | 15,333.78 | 15,488.67 | 15,986.71 |
CAD | 17,609.33 | 17,787.20 | 18,359.15 |
CHF | 26,016.28 | 26,279.07 | 27,124.08 |
CNY | 3,258.38 | 3,291.29 | 3,397.63 |
EUR | 25,089.27 | 25,342.70 | 26,466.85 |
GBP | 28,963.54 | 29,256.10 | 30,196.84 |
HKD | 3,023.89 | 3,054.43 | 3,152.65 |
SGD | 17,386.87 | 17,562.49 | 18,127.21 |
USD | 24,090.00 | 24,120.00 | 24,460.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 03:32:08 PM 29/09/2023
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 68.200 | 68.900 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 56.150 | 57.150 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 56.150 | 57.250 |
Vàng nữ trang 99,99% | 56.050 | 56.850 |
Vàng nữ trang 99% | 55.087 | 56.287 |
Vàng nữ trang 75% | 40.792 | 42.792 |
Vàng nữ trang 58,3% | 31.297 | 33.297 |
Vàng nữ trang 41,7% | 21.859 | 23.859 |