Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 4/19/2024 8:21:49 AM
AUD | 15,873.03 | 16,033.37 | 16,547.72 |
CAD | 17,975.34 | 18,156.91 | 18,739.39 |
CHF | 27,145.27 | 27,419.47 | 28,299.09 |
CNY | 3,438.32 | 3,473.05 | 3,585.00 |
EUR | 26,333.73 | 26,599.73 | 27,777.63 |
GBP | 30,773.03 | 31,083.87 | 32,081.05 |
HKD | 3,162.18 | 3,194.12 | 3,296.59 |
SGD | 18,174.54 | 18,358.12 | 18,947.06 |
USD | 25,070.00 | 25,100.00 | 25,440.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 08:13:26 AM 19/04/2024
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 81.800 | 83.800 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 74.700 | 76.600 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 74.700 | 76.700 |
Vàng nữ trang 99,99% | 74.600 | 75.900 |
Vàng nữ trang 99% | 73.149 | 75.149 |
Vàng nữ trang 75% | 54.581 | 57.081 |
Vàng nữ trang 58,3% | 41.904 | 44.404 |
Vàng nữ trang 41,7% | 29.303 | 31.803 |