Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 5/17/2022 11:30:25 AM
AUD | 15,783.94 | 15,943.38 | 16,457.41 |
CAD | 17,566.69 | 17,744.13 | 18,316.22 |
CHF | 22,499.54 | 22,726.80 | 23,459.54 |
CNY | 3,343.95 | 3,377.73 | 3,487.16 |
EUR | 23,523.87 | 23,761.48 | 24,841.72 |
GBP | 27,799.29 | 28,080.09 | 28,985.43 |
HKD | 2,870.45 | 2,899.45 | 2,992.93 |
SGD | 16,222.22 | 16,386.08 | 16,914.38 |
USD | 22,950.00 | 22,980.00 | 23,260.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 10:01:39 AM 17/05/2022
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L | 68.250 | 69.250 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 54.050 | 54.950 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 54.050 | 55.050 |
Vàng nữ trang 99,99% | 53.750 | 54.550 |
Vàng nữ trang 99% | 52.710 | 54.010 |
Vàng nữ trang 75% | 39.067 | 41.067 |
Vàng nữ trang 58,3% | 29.956 | 31.956 |
Vàng nữ trang 41,7% | 20.900 | 22.900 |