Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 12/16/2019 7:22:30 PM
AUD | 15690.03 | 15784.74 | 16053.18 |
CAD | 17301.77 | 17458.9 | 17755.81 |
CHF | 23212.58 | 23376.21 | 23773.75 |
EUR | 25592.86 | 25669.87 | 26440.84 |
GBP | 30675.32 | 30891.56 | 31166.57 |
HKD | 2932.94 | 2953.62 | 2997.85 |
SGD | 16883.09 | 17002.1 | 17187.81 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 03:46:33 PM 16/12/2019
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L | 41.380 | 41.600 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 41.370 | 41.790 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 41.370 | 41.890 |
Vàng nữ trang 99,99% | 40.800 | 41.600 |
Vàng nữ trang 99% | 40.188 | 41.188 |
Vàng nữ trang 75% | 29.953 | 31.353 |
Vàng nữ trang 58,3% | 23.005 | 24.405 |
Vàng nữ trang 41,7% | 16.099 | 17.499 |