Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 12/8/2019 2:12:17 PM
AUD | 15616.94 | 15711.21 | 15978.4 |
CAD | 17286.01 | 17443 | 17739.64 |
CHF | 23116.17 | 23279.12 | 23675.02 |
EUR | 25514.73 | 25591.5 | 26360.12 |
GBP | 30148.36 | 30360.89 | 30631.18 |
HKD | 2917.7 | 2938.27 | 2982.26 |
SGD | 16828.47 | 16947.1 | 17132.2 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 08:35:50 AM 07/12/2019
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L | 41.220 | 41.450 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 41.180 | 41.630 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 41.180 | 41.730 |
Vàng nữ trang 99,99% | 40.650 | 41.450 |
Vàng nữ trang 99% | 40.040 | 41.040 |
Vàng nữ trang 75% | 29.841 | 31.241 |
Vàng nữ trang 58,3% | 22.918 | 24.318 |
Vàng nữ trang 41,7% | 16.036 | 17.436 |