Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 12/13/2019 12:07:33 PM
AUD | 15800.83 | 15896.21 | 16166.55 |
CAD | 17309.88 | 17467.08 | 17764.13 |
CHF | 23181.62 | 23345.04 | 23742.06 |
EUR | 25681.53 | 25758.81 | 26532.46 |
GBP | 30893.17 | 31110.95 | 31387.92 |
HKD | 2926.18 | 2946.81 | 2990.94 |
SGD | 16925.64 | 17044.95 | 17231.13 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 08:37:31 AM 13/12/2019
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L | 41.230 | 41.460 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 41.220 | 41.640 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 41.220 | 41.740 |
Vàng nữ trang 99,99% | 40.660 | 41.460 |
Vàng nữ trang 99% | 40.050 | 41.050 |
Vàng nữ trang 75% | 29.848 | 31.248 |
Vàng nữ trang 58,3% | 22.924 | 24.324 |
Vàng nữ trang 41,7% | 16.041 | 17.441 |