Thứ 7 30/03/2024

Mới cập nhật

Bản tin Thời sự sáng 29/3/2024
Cập nhật: 09:10 29/03/2024

Bản tin Thời sự tối 28/3/2024
Cập nhật: 09:08 29/03/2024

Bản tin Thời sự chiều 28/3/2024
Cập nhật: 07:32 29/03/2024

Bản tin Thời sự trưa 28/3/2024
Cập nhật: 07:30 29/03/2024

Bản tin Thời sự sáng 28/3/2024
Cập nhật: 08:40 28/03/2024

Bản tin Thời sự tối 27/3/2024
Cập nhật: 08:36 28/03/2024
qc


VIDEO NỔI BẬT

Xem thêm

Trailer Sức khỏe là vàng - số 8

GIỚI THIỆU PHIM

Previous
  • Giới thiệu phim

  • Truy hồi công lý

Next

LỊCH TRUYỀN HÌNH  

Chương trình truyền hình 30/03/2024

Lịch đang được cập nhật

VIDEO CLIP

Previous
  • Trailer Sức khỏe là vàng - số 8

  • Trailer Lấy ý kiến bình chọn biểu trưng (logo) tỉnh Quảng Bình - đợt 2

  • Trailer giới thiệu các sự kiện kỷ niệm 93 năm ngày thành lập Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh

  • Trailer: Hào khí Quảng Bình 420 năm (1604 - 2024)

  • Nhộn nhịp nghề làm hương những ngày cận Tết

  • QUẢNG BÌNH - ẤN TƯỢNG NĂM 2023

  • Trailer Đại nhạc hội âm nhạc EDM và chương trình Countdown

  • Trailer Sức khỏe là vàng - số 5

  • Trailer Sức khỏe là vàng - số 4

  • Đặc sắc văn hóa đồng bào dân tộc thiểu số tỉnh Quảng Bình

  • Bình chọn biểu trưng tỉnh Quảng Bình

  • Trailer Cuộc thi trực tuyến "Tìm hiểu Luật Biên phòng Việt Nam"

  • Đại Giang mạn ký

  • Trailer Giờ Trái đất năm 2024

  • Trailer Chương trình Qua miền Di sản năm 2024

  • Trailer Sức khỏe là vàng: Chẩn đoán hình ảnh - Hỗ trợ chẩn đoán chính xác các bệnh lý

  • Trailer Chương trình Khát vọng cống hiến - Lẽ sống thanh niên

Next


Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 3/30/2024 10:05:41 AM
MuaCKBán
AUD 15,728.49 15,887.3616,397.67
CAD 17,838.70 18,018.8918,597.66
CHF 26,804.54 27,075.2927,944.96
CNY 3,362.31 3,396.273,505.89
DKK - 3,514.563,649.29
EUR 26,020.03 26,282.8627,447.78
GBP 30,490.41 30,798.3931,787.64
HKD 3,088.58 3,119.773,219.98
INR - 296.75308.63
JPY 158.93 160.54168.22
KRW 15.91 17.6719.28
KWD - 80,424.5283,642.95
MYR - 5,198.025,311.59
NOK - 2,236.062,331.08
RUB - 255.72283.10
SAR - 6,594.466,858.36
SEK - 2,266.432,362.75
SGD 17,918.05 18,099.0418,680.38
THB 601.86 668.73694.37
USD 24,600.00 24,630.0024,970.00
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 09:56:03 AM 30/03/2024
LoạiMuaBán
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG 78.300 80.800
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 69.200 70.450
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ 69.200 70.550
Vàng nữ trang 99,99% 69.100 69.950
Vàng nữ trang 99% 67.757 69.257
Vàng nữ trang 75% 50.618 52.618
Vàng nữ trang 58,3% 38.935 40.935
Vàng nữ trang 41,7% 27.322 29.322
qc qc