Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 1/21/2021 7:07:09 PM
AUD | 17,425.14 | 17,601.16 | 18,152.96 |
CAD | 17,814.05 | 17,993.99 | 18,558.11 |
CHF | 25,277.61 | 25,532.94 | 26,333.41 |
CNY | 3,496.27 | 3,531.58 | 3,642.85 |
EUR | 27,091.24 | 27,364.89 | 28,506.52 |
GBP | 30,717.19 | 31,027.46 | 32,000.19 |
HKD | 2,901.60 | 2,930.91 | 3,022.79 |
SGD | 16,968.71 | 17,140.11 | 17,677.46 |
USD | 22,955.00 | 22,985.00 | 23,165.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 04:38:33 PM 21/01/2021
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L | 56.000 | 56.550 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 54.950 | 55.500 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 54.950 | 55.600 |
Vàng nữ trang 99,99% | 54.600 | 55.300 |
Vàng nữ trang 99% | 53.752 | 54.752 |
Vàng nữ trang 75% | 39.629 | 41.629 |
Vàng nữ trang 58,3% | 30.393 | 32.393 |
Vàng nữ trang 41,7% | 21.212 | 23.212 |