Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 1/28/2021 2:33:10 AM
AUD | 17,429.64 | 17,605.70 | 18,157.65 |
CAD | 17,715.83 | 17,894.78 | 18,455.79 |
CHF | 25,374.57 | 25,630.88 | 26,434.42 |
CNY | 3,497.08 | 3,532.40 | 3,643.69 |
EUR | 27,214.29 | 27,489.18 | 28,636.00 |
GBP | 30,897.08 | 31,209.17 | 32,187.60 |
HKD | 2,901.52 | 2,930.83 | 3,022.71 |
SGD | 16,985.36 | 17,156.93 | 17,694.81 |
USD | 22,950.00 | 22,980.00 | 23,160.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 04:28:21 PM 27/01/2021
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L | 56.150 | 56.650 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 54.550 | 55.050 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 54.550 | 55.150 |
Vàng nữ trang 99,99% | 54.150 | 54.850 |
Vàng nữ trang 99% | 53.307 | 54.307 |
Vàng nữ trang 75% | 39.292 | 41.292 |
Vàng nữ trang 58,3% | 30.131 | 32.131 |
Vàng nữ trang 41,7% | 21.025 | 23.025 |