Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 1/22/2021 5:14:23 PM
AUD | 17,464.91 | 17,641.32 | 18,194.39 |
CAD | 17,793.95 | 17,973.69 | 18,537.17 |
CHF | 25,425.97 | 25,682.80 | 26,487.96 |
CNY | 3,500.00 | 3,535.36 | 3,646.74 |
EUR | 27,238.09 | 27,513.22 | 28,661.04 |
GBP | 30,881.29 | 31,193.22 | 32,171.14 |
HKD | 2,902.19 | 2,931.50 | 3,023.41 |
SGD | 17,014.75 | 17,186.61 | 17,725.42 |
USD | 22,955.00 | 22,985.00 | 23,165.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 04:09:40 PM 22/01/2021
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L | 55.900 | 56.450 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 54.750 | 55.300 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 54.750 | 55.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 54.400 | 55.100 |
Vàng nữ trang 99% | 53.554 | 54.554 |
Vàng nữ trang 75% | 39.479 | 41.479 |
Vàng nữ trang 58,3% | 30.277 | 32.277 |
Vàng nữ trang 41,7% | 21.129 | 23.129 |