Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 4/14/2021 5:32:53 AM
AUD | 17,119.32 | 17,292.24 | 17,834.37 |
CAD | 17,893.41 | 18,074.15 | 18,640.79 |
CHF | 24,363.11 | 24,609.20 | 25,380.71 |
CNY | 3,453.90 | 3,488.79 | 3,598.71 |
EUR | 26,632.60 | 26,901.61 | 28,023.92 |
GBP | 30,901.58 | 31,213.72 | 32,192.28 |
HKD | 2,893.20 | 2,922.42 | 3,014.04 |
SGD | 16,780.08 | 16,949.58 | 17,480.95 |
USD | 22,950.00 | 22,980.00 | 23,160.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 03:25:13 PM 13/04/2021
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L | 54.800 | 55.200 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 51.000 | 51.600 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 51.000 | 51.700 |
Vàng nữ trang 99,99% | 50.600 | 51.300 |
Vàng nữ trang 99% | 49.792 | 50.792 |
Vàng nữ trang 75% | 36.629 | 38.629 |
Vàng nữ trang 58,3% | 28.061 | 30.061 |
Vàng nữ trang 41,7% | 19.544 | 21.544 |