Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 3/3/2021 5:57:18 AM
AUD | 17,428.59 | 17,604.64 | 18,156.58 |
CAD | 17,748.01 | 17,927.28 | 18,489.34 |
CHF | 24,530.76 | 24,778.55 | 25,555.41 |
CNY | 3,490.31 | 3,525.57 | 3,636.65 |
EUR | 26,890.14 | 27,161.76 | 28,294.96 |
GBP | 31,261.02 | 31,576.79 | 32,566.79 |
HKD | 2,894.81 | 2,924.05 | 3,015.72 |
SGD | 16,902.29 | 17,073.02 | 17,608.30 |
USD | 22,910.00 | 22,940.00 | 23,120.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 04:23:27 PM 02/03/2021
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L | 55.700 | 56.100 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53.100 | 53.700 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 53.100 | 53.800 |
Vàng nữ trang 99,99% | 52.800 | 53.500 |
Vàng nữ trang 99% | 51.970 | 52.970 |
Vàng nữ trang 75% | 38.279 | 40.279 |
Vàng nữ trang 58,3% | 29.344 | 31.344 |
Vàng nữ trang 41,7% | 20.462 | 22.462 |