Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 4/17/2021 9:22:41 AM
AUD | 17,429.64 | 17,605.70 | 18,157.65 |
CAD | 17,936.22 | 18,117.39 | 18,685.38 |
CHF | 24,400.11 | 24,646.57 | 25,419.26 |
CNY | 3,465.71 | 3,500.72 | 3,611.01 |
EUR | 26,775.78 | 27,046.24 | 28,174.59 |
GBP | 30,993.78 | 31,306.84 | 32,288.33 |
HKD | 2,895.62 | 2,924.87 | 3,016.57 |
SGD | 16,860.58 | 17,030.89 | 17,564.82 |
USD | 22,950.00 | 22,980.00 | 23,160.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 09:13:53 AM 17/04/2021
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L | 55.150 | 55.580 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 51.970 | 52.570 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 51.970 | 52.670 |
Vàng nữ trang 99,99% | 51.570 | 52.270 |
Vàng nữ trang 99% | 50.752 | 51.752 |
Vàng nữ trang 75% | 37.356 | 39.356 |
Vàng nữ trang 58,3% | 28.626 | 30.626 |
Vàng nữ trang 41,7% | 19.949 | 21.949 |