Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 1/25/2021 10:04:11 AM
AUD | 17,362.18 | 17,537.56 | 18,087.37 |
CAD | 17,687.97 | 17,866.63 | 18,426.76 |
CHF | 25,403.23 | 25,659.83 | 26,464.28 |
CNY | 3,487.64 | 3,522.86 | 3,633.86 |
EUR | 27,218.76 | 27,493.70 | 28,640.71 |
GBP | 30,771.15 | 31,081.97 | 32,056.41 |
HKD | 2,901.30 | 2,930.60 | 3,022.48 |
SGD | 16,943.14 | 17,114.28 | 17,650.83 |
USD | 22,955.00 | 22,985.00 | 23,165.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 09:39:14 AM 25/01/2021
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L | 55.950 | 56.500 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 54.700 | 55.250 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 54.700 | 55.350 |
Vàng nữ trang 99,99% | 54.350 | 55.050 |
Vàng nữ trang 99% | 53.505 | 54.505 |
Vàng nữ trang 75% | 39.442 | 41.442 |
Vàng nữ trang 58,3% | 30.247 | 32.247 |
Vàng nữ trang 41,7% | 21.108 | 23.108 |