Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 3/5/2021 10:17:33 AM
AUD | 17,295.41 | 17,470.12 | 18,017.84 |
CAD | 17,721.05 | 17,900.05 | 18,461.25 |
CHF | 24,179.46 | 24,423.70 | 25,189.43 |
CNY | 3,486.11 | 3,521.32 | 3,632.27 |
EUR | 26,708.34 | 26,978.12 | 28,103.65 |
GBP | 31,182.49 | 31,497.46 | 32,484.97 |
HKD | 2,893.61 | 2,922.84 | 3,014.47 |
SGD | 16,784.67 | 16,954.21 | 17,485.75 |
USD | 22,915.00 | 22,945.00 | 23,125.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 10:19:32 AM 05/03/2021
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L | 55.500 | 55.900 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 52.550 | 53.150 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 52.550 | 53.250 |
Vàng nữ trang 99,99% | 52.250 | 52.950 |
Vàng nữ trang 99% | 51.426 | 52.426 |
Vàng nữ trang 75% | 37.866 | 39.866 |
Vàng nữ trang 58,3% | 29.023 | 31.023 |
Vàng nữ trang 41,7% | 20.232 | 22.232 |