Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 2/26/2021 10:37:13 AM
AUD | 17,590.63 | 17,768.32 | 18,325.40 |
CAD | 17,764.89 | 17,944.33 | 18,506.94 |
CHF | 24,769.24 | 25,019.43 | 25,803.86 |
CNY | 3,493.06 | 3,528.34 | 3,639.52 |
EUR | 27,121.16 | 27,395.12 | 28,538.08 |
GBP | 31,341.52 | 31,658.10 | 32,650.67 |
HKD | 2,892.89 | 2,922.11 | 3,013.73 |
SGD | 16,892.69 | 17,063.33 | 17,598.31 |
USD | 22,890.00 | 22,920.00 | 23,100.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 10:40:01 AM 26/02/2021
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L | 55.900 | 56.300 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53.600 | 54.200 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 53.600 | 54.300 |
Vàng nữ trang 99,99% | 53.300 | 54.000 |
Vàng nữ trang 99% | 52.465 | 53.465 |
Vàng nữ trang 75% | 38.654 | 40.654 |
Vàng nữ trang 58,3% | 29.635 | 31.635 |
Vàng nữ trang 41,7% | 20.670 | 22.670 |