Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 4/15/2021 2:26:27 AM
AUD | 17,198.74 | 17,372.46 | 17,917.09 |
CAD | 17,944.00 | 18,125.25 | 18,693.48 |
CHF | 24,447.82 | 24,694.77 | 25,468.95 |
CNY | 3,456.03 | 3,490.94 | 3,600.93 |
EUR | 26,756.06 | 27,026.32 | 28,153.82 |
GBP | 30,953.22 | 31,265.88 | 32,246.07 |
HKD | 2,894.94 | 2,924.18 | 3,015.85 |
SGD | 16,807.42 | 16,977.19 | 17,509.43 |
USD | 22,950.00 | 22,980.00 | 23,160.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 04:30:51 PM 14/04/2021
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L | 54.900 | 55.300 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 51.370 | 51.970 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 51.370 | 52.070 |
Vàng nữ trang 99,99% | 50.970 | 51.670 |
Vàng nữ trang 99% | 50.158 | 51.158 |
Vàng nữ trang 75% | 36.906 | 38.906 |
Vàng nữ trang 58,3% | 28.277 | 30.277 |
Vàng nữ trang 41,7% | 19.699 | 21.699 |