Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 5/19/2022 6:07:53 PM
AUD | 15,756.01 | 15,915.16 | 16,428.23 |
CAD | 17,584.46 | 17,762.08 | 18,334.69 |
CHF | 23,149.02 | 23,382.85 | 24,136.66 |
CNY | 3,352.99 | 3,386.86 | 3,496.57 |
EUR | 23,675.77 | 23,914.92 | 25,002.05 |
GBP | 27,934.70 | 28,216.87 | 29,126.52 |
HKD | 2,876.59 | 2,905.65 | 2,999.32 |
SGD | 16,264.36 | 16,428.64 | 16,958.26 |
USD | 22,995.00 | 23,025.00 | 23,305.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 03:51:27 PM 19/05/2022
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L | 68.250 | 69.250 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 53.850 | 54.850 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 53.850 | 54.950 |
Vàng nữ trang 99,99% | 53.650 | 54.450 |
Vàng nữ trang 99% | 52.611 | 53.911 |
Vàng nữ trang 75% | 38.992 | 40.992 |
Vàng nữ trang 58,3% | 29.898 | 31.898 |
Vàng nữ trang 41,7% | 20.858 | 22.858 |