Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 4/19/2024 9:18:44 AM
AUD | 15,848.44 | 16,008.53 | 16,523.99 |
CAD | 18,002.36 | 18,184.20 | 18,769.72 |
CHF | 27,268.74 | 27,544.18 | 28,431.08 |
CNY | 3,443.73 | 3,478.52 | 3,591.07 |
EUR | 26,352.90 | 26,619.09 | 27,801.05 |
GBP | 30,791.76 | 31,102.78 | 32,104.27 |
HKD | 3,166.76 | 3,198.75 | 3,301.74 |
SGD | 18,183.16 | 18,366.83 | 18,958.22 |
USD | 25,103.00 | 25,133.00 | 25,473.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 09:00:06 AM 19/04/2024
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 81.800 | 83.800 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 75.000 | 76.900 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 75.000 | 77.000 |
Vàng nữ trang 99,99% | 74.900 | 76.200 |
Vàng nữ trang 99% | 73.446 | 75.446 |
Vàng nữ trang 75% | 54.806 | 57.306 |
Vàng nữ trang 58,3% | 42.079 | 44.579 |
Vàng nữ trang 41,7% | 29.429 | 31.929 |