Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 3/30/2024 10:11:54 AM
AUD | 15,728.49 | 15,887.36 | 16,397.67 |
CAD | 17,838.70 | 18,018.89 | 18,597.66 |
CHF | 26,804.54 | 27,075.29 | 27,944.96 |
CNY | 3,362.31 | 3,396.27 | 3,505.89 |
EUR | 26,020.03 | 26,282.86 | 27,447.78 |
GBP | 30,490.41 | 30,798.39 | 31,787.64 |
HKD | 3,088.58 | 3,119.77 | 3,219.98 |
SGD | 17,918.05 | 18,099.04 | 18,680.38 |
USD | 24,600.00 | 24,630.00 | 24,970.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 09:56:03 AM 30/03/2024
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 78.300 | 80.800 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 69.200 | 70.450 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 69.200 | 70.550 |
Vàng nữ trang 99,99% | 69.100 | 69.950 |
Vàng nữ trang 99% | 67.757 | 69.257 |
Vàng nữ trang 75% | 50.618 | 52.618 |
Vàng nữ trang 58,3% | 38.935 | 40.935 |
Vàng nữ trang 41,7% | 27.322 | 29.322 |