Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 4/24/2024 4:17:02 AM
AUD | 16,086.35 | 16,248.84 | 16,769.95 |
CAD | 18,195.12 | 18,378.91 | 18,968.33 |
CHF | 27,338.60 | 27,614.75 | 28,500.38 |
CNY | 3,456.34 | 3,491.25 | 3,603.76 |
EUR | 26,544.10 | 26,812.22 | 27,999.27 |
GBP | 30,775.52 | 31,086.38 | 32,083.34 |
HKD | 3,179.16 | 3,211.27 | 3,314.26 |
SGD | 18,307.44 | 18,492.37 | 19,085.43 |
USD | 25,148.00 | 25,178.00 | 25,488.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 03:43:20 PM 23/04/2024
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 81.000 | 83.300 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 72.900 | 74.700 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 72.900 | 74.800 |
Vàng nữ trang 99,99% | 72.600 | 73.900 |
Vàng nữ trang 99% | 71.168 | 73.168 |
Vàng nữ trang 75% | 53.081 | 55.581 |
Vàng nữ trang 58,3% | 40.738 | 43.238 |
Vàng nữ trang 41,7% | 28.469 | 30.969 |