Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 3/22/2023 7:48:37 AM
AUD | 15,333.96 | 15,488.85 | 15,994.49 |
CAD | 16,769.06 | 16,938.44 | 17,491.41 |
CHF | 24,656.57 | 24,905.63 | 25,718.68 |
CNY | 3,353.52 | 3,387.39 | 3,498.50 |
EUR | 24,580.25 | 24,828.53 | 25,967.46 |
GBP | 28,115.32 | 28,399.32 | 29,326.43 |
HKD | 2,927.74 | 2,957.31 | 3,053.85 |
SGD | 17,143.43 | 17,316.60 | 17,881.91 |
USD | 23,380.00 | 23,410.00 | 23,750.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 04:04:33 PM 21/03/2023
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L | 66.600 | 67.300 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 54.800 | 55.800 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 54.800 | 55.900 |
Vàng nữ trang 99,99% | 54.600 | 55.400 |
Vàng nữ trang 99% | 53.551 | 54.851 |
Vàng nữ trang 75% | 39.704 | 41.704 |
Vàng nữ trang 58,3% | 30.451 | 32.451 |
Vàng nữ trang 41,7% | 21.254 | 23.254 |