Thứ Tư 22/03/2023


An toàn giao thông tháng 3/2023
Cập nhật: 21:31 09/03/2023

An toàn giao thông tháng 2/2023
Cập nhật: 10:07 13/02/2023

An toàn giao thông tháng 1/2023
Cập nhật: 08:46 06/01/2023

An toàn giao thông tháng 12/2022
Cập nhật: 09:10 09/12/2022

An toàn giao thông tháng 10/2022
Cập nhật: 07:53 07/10/2022

An toàn giao thông tháng 8/2022
Cập nhật: 08:47 05/08/2022

An toàn giao thông tháng 7/2022
Cập nhật: 08:41 08/07/2022

An toàn giao thông tháng 6/2022
Cập nhật: 10:26 10/06/2022

An toàn giao thông tháng 5/2022
Cập nhật: 10:54 06/05/2022

An toàn giao thông tháng 4/2022
Cập nhật: 15:25 18/04/2022
1
 

TRAILER

Previous
  • Trailer đường dây nóng Đài PTTH Quảng Bình

  • Khuyến cáo phòng bệnh đậu mùa khỉ

  • Tiêm vắc xin nhắc lại mũi 3, mũi 4 để ngăn ngừa và phòng, chống Covid-19

  • Khuyến cáo phòng, chống bệnh khi thời tiết nắng nóng

  • Khuyến cáo về phòng, chống bệnh sốt xuất huyết

  • Lan tỏa thương hiệu QBTV

  • Phòng tránh đuối nước ở trẻ em

  • Giới thiệu chuyển đổi số

  • Trailer Giờ Trái Đất

  • Khuyến cáo về phòng, chống bệnh sốt xuất huyết

  • Trailer Giải Báo chí tuyên truyền về An toàn Giao thông tỉnh Quảng Bình năm 2023

Next


GIỚI THIỆU PHIM

Previous
  • Trailer Giờ Trái Đất

  • Họa mi trong mưa

Next

Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 3/22/2023 7:48:37 AM
MuaCKBán
AUD 15,333.96 15,488.8515,994.49
CAD 16,769.06 16,938.4417,491.41
CHF 24,656.57 24,905.6325,718.68
CNY 3,353.52 3,387.393,498.50
DKK - 3,326.683,455.96
EUR 24,580.25 24,828.5325,967.46
GBP 28,115.32 28,399.3229,326.43
HKD 2,927.74 2,957.313,053.85
INR - 284.14295.67
JPY 174.14 175.90184.43
KRW 15.55 17.2818.95
KWD - 76,624.3179,731.23
MYR - 5,208.255,324.76
NOK - 2,159.162,252.07
RUB - 289.29320.43
SAR - 6,253.306,506.85
SEK - 2,218.932,314.40
SGD 17,143.43 17,316.6017,881.91
THB 606.92 674.36700.57
USD 23,380.00 23,410.0023,750.00
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 04:04:33 PM 21/03/2023
LoạiMuaBán
Vàng SJC 1L - 10L 66.600 67.300
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 54.800 55.800
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 54.800 55.900
Vàng nữ trang 99,99% 54.600 55.400
Vàng nữ trang 99% 53.551 54.851
Vàng nữ trang 75% 39.704 41.704
Vàng nữ trang 58,3% 30.451 32.451
Vàng nữ trang 41,7% 21.254 23.254
qc