Thứ Hai 05/06/2023


Dân tộc và miền núi tháng 9/2022
Cập nhật: 08:31 23/09/2022

Dân tộc và miền núi tháng 8/2022
Cập nhật: 08:46 11/08/2022

Dân tộc và miền núi 7/2022
Cập nhật: 08:53 14/07/2022

Dân tộc và miền núi tháng 6/2022
Cập nhật: 08:22 16/06/2022

Tâm tình Lâm Thủy
Cập nhật: 08:24 12/05/2022
1
 

TRAILER

Previous
  • Trailer Điểm hẹn OCOP - số 2/2023: Hợp tác xã SXKD-DV tinh bột Hiền Thuấn

  • Chung kết Liên hoan Tiếng hát tuổi hồng lần thứ nhất 2023

  • Trailer chương trình "Mẹ đỡ đầu - Chắp cánh ước mơ"

  • Truyền hình trực tiếp "Chắp cánh ước mơ"

  • Trailer Điểm hẹn OCOP năm 2023

  • Khám phá Quảng Bình - Bí ẩn Hung Thòong

  • Trailer Giải Báo chí tuyên truyền về An toàn Giao thông tỉnh Quảng Bình năm 2023

  • Trailer Điểm hẹn OCOP số 1 năm 2023

Next


GIỚI THIỆU PHIM

Previous
  • Họa mi trong mưa

Next

Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 6/5/2023 6:30:50 AM
MuaCKBán
AUD 15,043.93 15,195.8915,685.40
CAD 17,015.29 17,187.1717,740.83
CHF 25,275.78 25,531.1026,353.55
CNY 3,241.81 3,274.553,380.55
DKK - 3,329.653,457.60
EUR 24,613.38 24,862.0025,991.59
GBP 28,653.47 28,942.9029,875.26
HKD 2,921.70 2,951.213,046.28
INR - 284.39295.80
JPY 164.43 166.09174.07
KRW 15.48 17.2018.86
KWD - 76,140.4079,194.57
MYR - 5,049.505,160.30
NOK - 2,080.772,169.39
RUB - 275.85305.41
SAR - 6,243.356,493.78
SEK - 2,128.822,219.49
SGD 16,982.46 17,154.0017,706.60
THB 599.96 666.62692.24
USD 23,280.00 23,310.0023,650.00
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 09:42:44 AM 03/06/2023
LoạiMuaBán
Vàng SJC 1L - 10L 66.350 67.050
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ 55.550 56.500
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ 55.550 56.600
Vàng nữ trang 99,99% 55.400 56.100
Vàng nữ trang 99% 54.345 55.545
Vàng nữ trang 75% 40.229 42.229
Vàng nữ trang 58,3% 30.860 32.860
Vàng nữ trang 41,7% 21.546 23.546
qc