Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 5/10/2024 7:59:34 AM
AUD | 16,281.99 | 16,446.46 | 16,974.04 |
CAD | 18,048.45 | 18,230.76 | 18,815.59 |
CHF | 27,283.29 | 27,558.88 | 28,442.94 |
CNY | 3,447.74 | 3,482.57 | 3,594.83 |
EUR | 26,614.65 | 26,883.49 | 28,073.91 |
GBP | 30,945.95 | 31,258.53 | 32,261.27 |
HKD | 3,171.19 | 3,203.22 | 3,305.98 |
SGD | 18,276.04 | 18,460.65 | 19,052.85 |
USD | 25,148.00 | 25,178.00 | 25,478.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 03:03:29 PM 09/05/2024
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 87.200 | 89.500 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 73.500 | 75.200 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 73.500 | 75.300 |
Vàng nữ trang 99,99% | 73.400 | 74.400 |
Vàng nữ trang 99% | 71.663 | 73.663 |
Vàng nữ trang 75% | 53.456 | 55.956 |
Vàng nữ trang 58,3% | 41.030 | 43.530 |
Vàng nữ trang 41,7% | 28.678 | 31.178 |