Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 5/11/2024 10:03:41 AM
AUD | 16,391.52 | 16,557.09 | 17,088.21 |
CAD | 18,129.99 | 18,313.13 | 18,900.57 |
CHF | 27,377.09 | 27,653.63 | 28,540.69 |
CNY | 3,450.26 | 3,485.12 | 3,597.45 |
EUR | 26,739.75 | 27,009.85 | 28,205.84 |
GBP | 31,079.41 | 31,393.35 | 32,400.37 |
HKD | 3,173.85 | 3,205.91 | 3,308.75 |
SGD | 18,339.11 | 18,524.35 | 19,118.57 |
USD | 25,154.00 | 25,184.00 | 25,484.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 09:46:42 AM 11/05/2024
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 88.800 | 91.300 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 74.850 | 76.550 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 74.850 | 76.650 |
Vàng nữ trang 99,99% | 74.750 | 75.750 |
Vàng nữ trang 99% | 73.000 | 75.000 |
Vàng nữ trang 75% | 54.468 | 56.968 |
Vàng nữ trang 58,3% | 41.817 | 44.317 |
Vàng nữ trang 41,7% | 29.241 | 31.741 |