Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 5/8/2024 4:41:14 AM
AUD | 16,396.42 | 16,562.04 | 17,093.36 |
CAD | 18,104.93 | 18,287.81 | 18,874.50 |
CHF | 27,287.12 | 27,562.75 | 28,446.99 |
CNY | 3,446.58 | 3,481.40 | 3,593.62 |
EUR | 26,642.63 | 26,911.75 | 28,103.48 |
GBP | 31,070.28 | 31,384.12 | 32,390.95 |
HKD | 3,164.69 | 3,196.66 | 3,299.21 |
SGD | 18,313.88 | 18,498.87 | 19,092.33 |
USD | 25,125.00 | 25,155.00 | 25,455.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 10:02:08 AM 07/05/2024
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 85.300 | 87.500 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 73.500 | 75.200 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,3 chỉ, 0,5 chỉ | 73.500 | 75.300 |
Vàng nữ trang 99,99% | 73.400 | 74.400 |
Vàng nữ trang 99% | 71.663 | 73.663 |
Vàng nữ trang 75% | 53.456 | 55.956 |
Vàng nữ trang 58,3% | 41.030 | 43.530 |
Vàng nữ trang 41,7% | 28.678 | 31.178 |