Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 1/17/2021 9:37:51 PM
AUD | 17,488.11 | 17,664.76 | 18,218.56 |
CAD | 17,788.69 | 17,968.37 | 18,531.69 |
CHF | 25,334.56 | 25,590.46 | 26,392.74 |
CNY | 3,491.62 | 3,526.89 | 3,638.01 |
EUR | 27,332.90 | 27,608.99 | 28,727.03 |
GBP | 30,775.65 | 31,086.52 | 32,061.10 |
HKD | 2,900.96 | 2,930.26 | 3,022.13 |
SGD | 16,986.65 | 17,158.23 | 17,696.15 |
USD | 22,950.00 | 22,980.00 | 23,160.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 08:48:53 AM 16/01/2021
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L | 55.800 | 56.400 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 54.450 | 55.050 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 54.450 | 55.150 |
Vàng nữ trang 99,99% | 54.150 | 54.850 |
Vàng nữ trang 99% | 53.307 | 54.307 |
Vàng nữ trang 75% | 39.292 | 41.292 |
Vàng nữ trang 58,3% | 30.131 | 32.131 |
Vàng nữ trang 41,7% | 21.025 | 23.025 |