Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 5/9/2024 5:53:34 AM
AUD | 16,314.74 | 16,479.54 | 17,008.22 |
CAD | 18,025.83 | 18,207.91 | 18,792.04 |
CHF | 27,263.08 | 27,538.46 | 28,421.92 |
CNY | 3,446.53 | 3,481.35 | 3,593.57 |
EUR | 26,605.51 | 26,874.25 | 28,064.32 |
GBP | 30,934.16 | 31,246.63 | 32,249.04 |
HKD | 3,164.90 | 3,196.87 | 3,299.42 |
SGD | 18,280.07 | 18,464.72 | 19,057.09 |
USD | 25,131.00 | 25,161.00 | 25,461.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 02:58:19 PM 08/05/2024
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 85.200 | 87.500 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 73.300 | 75.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 73.300 | 75.100 |
Vàng nữ trang 99,99% | 73.200 | 74.200 |
Vàng nữ trang 99% | 71.465 | 73.465 |
Vàng nữ trang 75% | 53.306 | 55.806 |
Vàng nữ trang 58,3% | 40.913 | 43.413 |
Vàng nữ trang 41,7% | 28.594 | 31.094 |