Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 7/8/2024 5:50:56 AM
AUD | 16,691.14 | 16,859.73 | 17,400.57 |
CAD | 18,219.99 | 18,404.03 | 18,994.40 |
CHF | 27,568.04 | 27,846.51 | 28,739.78 |
CNY | 3,428.00 | 3,462.62 | 3,574.24 |
EUR | 26,803.97 | 27,074.72 | 28,273.60 |
GBP | 31,637.31 | 31,956.88 | 32,982.01 |
HKD | 3,174.71 | 3,206.78 | 3,309.65 |
SGD | 18,352.17 | 18,537.54 | 19,132.20 |
USD | 25,208.00 | 25,238.00 | 25,458.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 08:27:25 AM 06/07/2024
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 74.980 | 76.980 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 74.600 | 76.200 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 74.600 | 76.300 |
Vàng nữ trang 99,99% | 74.500 | 75.500 |
Vàng nữ trang 99% | 72.752 | 74.752 |
Vàng nữ trang 75% | 54.281 | 56.781 |
Vàng nữ trang 58,3% | 41.671 | 44.171 |
Vàng nữ trang 41,7% | 29.137 | 31.637 |