Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 5/29/2023 2:13:02 AM
AUD | 14,899.29 | 15,049.79 | 15,534.59 |
CAD | 16,784.16 | 16,953.70 | 17,499.83 |
CHF | 25,303.33 | 25,558.92 | 26,382.25 |
CNY | 3,253.74 | 3,286.61 | 3,392.99 |
EUR | 24,541.48 | 24,789.38 | 25,915.65 |
GBP | 28,219.39 | 28,504.43 | 29,422.65 |
HKD | 2,922.87 | 2,952.39 | 3,047.50 |
SGD | 16,923.13 | 17,094.07 | 17,644.73 |
USD | 23,290.00 | 23,320.00 | 23,660.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 12:17:20 PM 27/05/2023
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L | 66.350 | 67.050 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 55.600 | 56.550 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 55.600 | 56.650 |
Vàng nữ trang 99,99% | 55.450 | 56.150 |
Vàng nữ trang 99% | 54.394 | 55.594 |
Vàng nữ trang 75% | 40.267 | 42.267 |
Vàng nữ trang 58,3% | 30.889 | 32.889 |
Vàng nữ trang 41,7% | 21.567 | 23.567 |