Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 5/15/2024 9:08:36 AM
AUD | 16,442.62 | 16,608.71 | 17,128.01 |
CAD | 18,178.31 | 18,361.93 | 18,936.06 |
CHF | 27,369.73 | 27,646.19 | 28,510.61 |
CNY | 3,447.56 | 3,482.39 | 3,591.81 |
EUR | 26,829.65 | 27,100.66 | 28,278.43 |
GBP | 31,230.56 | 31,546.02 | 32,532.37 |
HKD | 3,176.68 | 3,208.77 | 3,309.10 |
SGD | 18,361.25 | 18,546.72 | 19,126.62 |
USD | 25,152.00 | 25,182.00 | 25,482.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 08:37:41 AM 15/05/2024
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 87.300 | 89.800 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 74.900 | 76.600 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 74.900 | 76.700 |
Vàng nữ trang 99,99% | 74.700 | 75.800 |
Vàng nữ trang 99% | 73.050 | 75.050 |
Vàng nữ trang 75% | 54.506 | 57.006 |
Vàng nữ trang 58,3% | 41.846 | 44.346 |
Vàng nữ trang 41,7% | 29.262 | 31.762 |