Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 5/14/2024 12:24:28 AM
AUD | 16,336.96 | 16,501.98 | 17,031.33 |
CAD | 18,123.37 | 18,306.44 | 18,893.66 |
CHF | 27,355.96 | 27,632.28 | 28,518.66 |
CNY | 3,445.73 | 3,480.54 | 3,592.73 |
EUR | 26,702.56 | 26,972.28 | 28,166.60 |
GBP | 31,044.70 | 31,358.28 | 32,364.18 |
HKD | 3,173.89 | 3,205.95 | 3,308.79 |
SGD | 18,313.38 | 18,498.37 | 19,091.75 |
USD | 25,149.00 | 25,179.00 | 25,479.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 04:23:58 PM 13/05/2024
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 87.500 | 90.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 74.650 | 76.350 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 74.650 | 76.450 |
Vàng nữ trang 99,99% | 74.550 | 75.550 |
Vàng nữ trang 99% | 72.802 | 74.802 |
Vàng nữ trang 75% | 54.318 | 56.818 |
Vàng nữ trang 58,3% | 41.700 | 44.200 |
Vàng nữ trang 41,7% | 29.158 | 31.658 |