Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 5/15/2024 5:07:57 AM
AUD | 16,386.56 | 16,552.08 | 17,083.03 |
CAD | 18,147.24 | 18,330.54 | 18,918.55 |
CHF | 27,310.77 | 27,586.64 | 28,471.56 |
CNY | 3,446.40 | 3,481.21 | 3,593.42 |
EUR | 26,749.67 | 27,019.87 | 28,216.30 |
GBP | 31,141.41 | 31,455.97 | 32,465.00 |
HKD | 3,175.39 | 3,207.47 | 3,310.36 |
SGD | 18,329.62 | 18,514.77 | 19,108.68 |
USD | 25,152.00 | 25,182.00 | 25,482.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 03:23:51 PM 14/05/2024
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 86.000 | 89.000 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 74.600 | 76.300 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 74.600 | 76.400 |
Vàng nữ trang 99,99% | 74.400 | 75.500 |
Vàng nữ trang 99% | 72.752 | 74.752 |
Vàng nữ trang 75% | 54.281 | 56.781 |
Vàng nữ trang 58,3% | 41.671 | 44.171 |
Vàng nữ trang 41,7% | 29.137 | 31.637 |