Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 5/7/2024 5:24:17 AM
AUD | 16,367.15 | 16,532.47 | 17,062.88 |
CAD | 18,078.25 | 18,260.85 | 18,846.71 |
CHF | 27,318.10 | 27,594.04 | 28,479.34 |
CNY | 3,445.08 | 3,479.88 | 3,592.07 |
EUR | 26,616.08 | 26,884.93 | 28,075.52 |
GBP | 31,023.67 | 31,337.04 | 32,342.42 |
HKD | 3,163.66 | 3,195.62 | 3,298.14 |
SGD | 18,301.71 | 18,486.58 | 19,079.68 |
USD | 25,127.00 | 25,157.00 | 25,457.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 03:50:18 PM 06/05/2024
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 84.300 | 86.500 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 73.350 | 75.050 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 73.350 | 75.150 |
Vàng nữ trang 99,99% | 73.250 | 74.250 |
Vàng nữ trang 99% | 71.515 | 73.515 |
Vàng nữ trang 75% | 53.343 | 55.843 |
Vàng nữ trang 58,3% | 40.942 | 43.442 |
Vàng nữ trang 41,7% | 28.615 | 31.115 |