Ngoại tệ
Tỷ giá ngoại tệ ngày : 6/5/2023 6:48:34 AM
AUD | 15,043.93 | 15,195.89 | 15,685.40 |
CAD | 17,015.29 | 17,187.17 | 17,740.83 |
CHF | 25,275.78 | 25,531.10 | 26,353.55 |
CNY | 3,241.81 | 3,274.55 | 3,380.55 |
EUR | 24,613.38 | 24,862.00 | 25,991.59 |
GBP | 28,653.47 | 28,942.90 | 29,875.26 |
HKD | 2,921.70 | 2,951.21 | 3,046.28 |
SGD | 16,982.46 | 17,154.00 | 17,706.60 |
USD | 23,280.00 | 23,310.00 | 23,650.00 |
Giá vàng
Tỷ giá Vàng SJC: 09:42:44 AM 03/06/2023
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L | 66.350 | 67.050 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 55.550 | 56.500 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 55.550 | 56.600 |
Vàng nữ trang 99,99% | 55.400 | 56.100 |
Vàng nữ trang 99% | 54.345 | 55.545 |
Vàng nữ trang 75% | 40.229 | 42.229 |
Vàng nữ trang 58,3% | 30.860 | 32.860 |
Vàng nữ trang 41,7% | 21.546 | 23.546 |