Ngày 31/10, Thủ tướng Chính phủ đã có Công điện số 1034/CĐ-TTg về việc chủ động ứng phó mưa lũ, bảo đảm an toàn cho người dân tại khu vực miền Trung và Tây Nguyên. Nội dung như sau:
Chương trình truyền hình 28/04/2024
6h05 | Quảng Bình ngày mới |
6h20 | Khám phá Quảng Bình: Vườn thực vật |
6h30 | Giao lưu: Đam San - Nguồn năng lượng từ tình yêu quê hương |
7h00 | Tường thuật trực tiếp: Lễ hội đua thuyền truyền thống huyện Bố Trạch |
9h30 | Nông nghiệp sạch cho cộng đồng |
9h45 | Phim tài liệu: 30/4 - Ngày Thống Nhất - Tập 2 |
10h15 | Sách hay thay đổi cuộc đời |
10h30 | Thái Bình trầm tích thời gian: Minh Hòa - Vùng đất cổ |
10h45 | Văn hóa - Văn học - Nghệ thuật |
11h00 | Ký sự:Về làng nghe chiêng |
11h15 | Trang truyền hình Quảng Trạch |
11h30 | Thời sự |
12h00 | Phim truyện: Tha thứ cho anh - Tập 31 |
12h40 | Phim tài liệu: 30/4 - Ngày Thống Nhất - Tập 2 |
13h15 | Hội nghị công bố Quy hoạch và Xúc tiến đầu tư tỉnh Lạng Sơn - Năm 2024 |
15h40 | An ninh Quảng Bình |
15h55 | Phim tài liệu: Người chiến sĩ cầm đàn |
16h30 | Giao lưu: Đam San - Nguồn năng lượng từ tình yêu quê hương |
16h50 | Thời sự |
17h00 | Tường thuật trực tiếp: Lễ hội đường phố năm 2024 |
19h00 | Tiếp sóng Thời sự VTV |
19h45 | Thời sự |
20h15 | Quảng Bình tuần qua |
20h25 | Cuộc sống quanh ta |
20h40 | Nông dân Quảng Bình |
20h55 | Phim truyện: Chị Nhung |
21h55 | Khám phá Quảng Bình: Vườn thực vật |
22h05 | Câu chuyện âm nhạc |
Mã | Mua | CK | Bán |
AUD | 16,121.66 | 16,284.50 | 16,820.26 |
CAD | 18,077.48 | 18,260.08 | 18,860.83 |
CHF | 27,068.64 | 27,342.06 | 28,241.61 |
CNY | 3,423.46 | 3,458.04 | 3,572.35 |
DKK | - | 3,577.18 | 3,717.11 |
EUR | 26,475.36 | 26,742.79 | 27,949.19 |
GBP | 30,873.52 | 31,185.37 | 32,211.36 |
HKD | 3,153.19 | 3,185.04 | 3,289.82 |
INR | - | 303.14 | 315.51 |
JPY | 156.74 | 158.32 | 166.02 |
KRW | 15.92 | 17.69 | 19.31 |
KWD | - | 82,091.26 | 85,440.87 |
MYR | - | 5,259.06 | 5,378.02 |
NOK | - | 2,255.10 | 2,352.71 |
RUB | - | 262.74 | 291.09 |
SAR | - | 6,734.96 | 7,009.77 |
SEK | - | 2,276.86 | 2,375.42 |
SGD | 18,143.91 | 18,327.18 | 18,930.14 |
THB | 605.58 | 672.87 | 699.19 |
USD | 25,088.00 | 25,118.00 | 25,458.00 |
Loại | Mua | Bán |
Vàng SJC 1L - 10L - 1KG | 83.000 | 85.200 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 73.800 | 75.500 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ | 73.800 | 75.600 |
Vàng nữ trang 99,99% | 73.700 | 74.700 |
Vàng nữ trang 99% | 71.960 | 73.960 |
Vàng nữ trang 75% | 53.681 | 56.181 |
Vàng nữ trang 58,3% | 41.204 | 43.704 |
Vàng nữ trang 41,7% | 28.803 | 31.303 |